3500+ từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp trong bài thi

Trong đề thi IELTS thường sẽ bao gồm các chủ đề quen thuộc hay xuất hiện để thí sinh có thể dựa vào đó mà ôn tập đúng cách. Vì vậy học từ vựng IELTS theo chủ đề cũng là cách giúp người học dễ dàng phân loại và ghi nhớ từ vựng cũng như cách sử dụng chúng có hiệu quả nhất. Cùng tìm hiểu các từ vựng IELTS theo chủ đề qua bài viết dưới đây của Universal.

Tong-hop-tu-vung-IELTS-theo-chu-de-thuong-gap-trong-bai-thi

1. Các từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp

  • 1.1 Chủ đề giáo dục (Education)
  • 1.2 Chủ đề về người nổi tiếng (Celebrities)
  • 1.3 Chủ đề Quảng cáo và mạng xã hội (Advertisement & Social network)
  • 1.4 Từ vựng academic theo chủ đề Giới giải trí (Entertainment)
  • 1.5 Từ vựng ielts theo chủ đề Thời trang (Fashion)
  • 1.6 Chủ đề Sáng chế (Invention)
  • 1.7 Từ vựng academic theo chủ đề Lịch sử (History)
  • 1.8 Chủ đề Cảm xúc (Emotion)
  • 1.9 Chủ đề Cuộc sống (Lifestyle)
  • 1.10 Từ vựng ielts theo chủ đề Trang phục (Outfit)
  • 1.11 Chủ đề Công nghệ (Technology)
  • 1.12 Từ vựng ielts theo chủ đề Thiên nhiên (Nature)
  • 1.13 Chủ đề Tài chính (Money)
  • 1.14 Từ vựng ielts theo chủ đề Du lịch (Travel)
  • 1.15 Chủ đề Hôn nhân và gia đình (Marriage and Family)
  • 1.16 Các chủ đề trong IELTS về Môi trường (Environment)
  • 1.17 Từ vựng ielts theo chủ đề Công việc (Work)
  • 1.18 Các chủ đề trong IELTS về Phim ảnh (Movie)
  • 1.19 Từ vựng ielts writing theo chủ đề Quảng cáo (Advertising)
  • 1.20 Chủ đề Thị trấn (Town and City)

1.1 Chủ đề giáo dục (Education)

  1. Kindergarten (n): Mẫu giáo
  2. Primary school (n): Tiểu học
  3. Secondary school (n): Trung học
  4. University (n): Đại học
  5. Higher education (n): Cao học
  6. Senior (n): Sinh viên năm cuối
  7. Sophomore (n): Sinh viên năm 2
  8. A crash course (n): Khóa học cấp tốc
  9. Tuition Fee (n): Học phí
  10. Academic transcript/ grading schedule/ results certificate (n): Bảng điểm
  11. Dedicated teachers (n): Giảng viên tận tâm
  12. Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
  13. Vocational training (n): Đào tạo nghề
  14. A formal examination (n): Kỳ thi chính thức
  15. Interactive learning (n): Hình thức học tương tác
  16. Bachelor (n): Bằng cử nhân
  17. Learning materials (n): Tài liệu học tập
  18. High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
  19. Extra-curricular activities (n): Hoạt động ngoại khóa
  20. Face-to-face learning (n): Học trực tiếp
  21. Distance learning (n): Học từ xa
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-giao-duc

Từ vựng IELTS theo chủ đề giáo dục

1.2 Chủ đề về người nổi tiếng (Celebrities)

  1. Standing Ovation (n): Vỗ tay nhiệt liệt
  2. Bombarded (v): Tấn công
  3. Paparazzi (n): Cánh săn ảnh
  4. Take the country by storm (v): Gây bão cả nước
  5. Crowned (v): Đăng quang
  6. Stand to benefit from something (v): hưởng lợi
  7. Represented (v): Đại diện
  8. Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
  9. Trend-setter (n): Người dẫn đầu xu hướng
  10. Make headlines (v): Tràn ngập trên các mặt báo
  11. Outstanding (adj): Ấn tượng
  12. In the spotlight (prepositional phrase): là tâm điểm của sự chú ý, nổi tiếng
  13. High-end clothes (n): Quần áo hàng hiệu
  14. General public (n): Công chúng
  15. Professionalism (n): Sự chuyên nghiệp
  16. Buzz (n): Ồn ào
  17. Activist (n): Nhà hoạt động
  18. Rising star (n): Ngôi sao đang lên
  19. Sense of humor (n): Khiếu hài hước
  20. Motivation (n): Động lực
  21. Decrease in popularity (v): Giảm uy tín
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Nguoi-noi-tieng

Từ vựng IELTS theo chủ đề Người nổi tiếng

1.3 Chủ đề Quảng cáo và mạng xã hội (Advertisement & Social network)

  1. Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của người nổi tiếng
  2. Social media platform (n): Nền tảng mạng xã hội
  3. Addicted to something: Bị nghiện cái gì đó
  4. User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
  5. Influencer  (n): Người có sức ảnh hưởng
  6. Filter (n): Bộ lọc
  7. View (v): Lượt xem
  8. Brand image (n): Hình ảnh thương hiệu
  9. Live streaming service: Dịch vụ live stream
  10. Multi-functional (adj): Đa chức năng
  11. Cup of tea (n): Sở thích
  12. Stay connected on social media: Giữ liên lạc trên mạng xã hội
  13. Emergence (n): Sự nổi lên
  14. A powerful communication tool: Một công cụ giao tiếp mạnh mẽ
  15. Youngsters (n): Giới trẻ
  16. Theme song (n): Bài hát chủ đề
  17. Adult-related issue (n): Vấn đề liên quan đến người lớn
  18. Obsessed with (adj): Bị ám ảnh
  19. Stylish (adj): Thời thượng/Phong cách
  20. Globally connect with somebody: Kết nối toàn cầu với ai
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Quang-cao-va-mang-xa-hoi

Từ vựng IELTS theo chủ đề Quảng cáo và mạng xã hội

1.4 Từ vựng academic theo chủ đề Giới giải trí (Entertainment)

  1. Showbiz: Giới giải trí
  2. Fan: Người hâm mộ
  3. Producer: Nhà sản xuất
  4. Comedy: Hài kịch
  5. Fame: Tiếng tăm
  6. Famous: Nổi tiếng
  7. Drama: Diễn kịch
  8. Fond of: Thích cái gì đó
  9. Prestigious trophy (n): Chiếc cúp danh giá
  10. Publicity: Sự quảng cáo,hoạt động quảng cáo
  11. Global superstar: Siêu sao toàn cầu
  12. Notable performance (n): Màn trình diễn đáng nhớ
  13. Concert: Buổi hòa nhạc
  14. Award: Phần thưởng
  15. All the rage: Rất nổi
  16. Disk: Đĩa hát
  17. Streaming service: Dịch vụ xem phim trực tuyến
  18. Shooting: Quá trình quay phim
  19. Classical music: Nhạc cổ điển
  20. Audience: Thính giả, khán giả
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Gioi-giai-tri

Từ vựng IELTS theo chủ đề Giới giải trí

1.5 Từ vựng ielts theo chủ đề Thời trang (Fashion)

  1. Brand-name clothes (n): Quần áo của các thương hiệu nổi tiếng
  2. Outfit (n): Bộ đồ
  3. Items of accessory (n): Phụ kiện
  4. Designer clothes (n): Quần áo thiết kế
  5. Trend-setter (n): người dẫn đầu xu hướng
  6. Fashionable (adj): Hợp thời trang
  7. Well-dressed (adj): Ăn mặc đẹp
  8. Have a sense of style (n): Có gu ăn mặc
  9. On the catwalk (adv): Trên sàn diễn
  10. Mix and match (v): Khả năng phối đồ
  11. Must-have items (n): Món đồ nhất định phải có
  12. High-end clothes (n): Quần áo đắt tiền
  13. Sale season (n): Mùa giảm giá
  14. Tport clothing (n) quần áo thể thao
  15. Classy clothes (n): Quần áo lịch sự
  16. Vintage (adj): Hơi hướng cổ điển, xưa cũ
  17. Casual clothes (n): Quần áo bình thường, cổ điển
  18. Casual clothing (n) quần áo thoải mái
  19. Versatile (adj) đa dạng, linh hoạt
  20. Bold design (n) thiết kế ấn tượng, mạnh mẽ
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Thoi-trang

Từ vựng IELTS theo chủ đề Thời trang

1.6 Chủ đề Sáng chế (Invention)

  1. Patents (n): Bằng sáng chế
  2. Automated robot (n): Rô bốt tự động
  3. Household appliance (n): Thiết bị gia dụng
  4. Innovations (n): Sự đổi mới, cải tiến
  5. Advent (n): Sự xuất hiện/sự ra đời
  6. Technological breakthrough (n): Sự đột phá về công nghệ
  7. Cost-effective (adj): Tiết kiệm chi phí
  8. Revolutionary creations (n): Sáng tạo mang tính cách mạng
  9. Technical know-how (n): Kiến thức về công nghệ
  10. Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
  11. Experiment (n): Thí nghiệm
  12. Milestone in history (n): Dấu mốc trong lịch sử
  13. Have (St) delivered to (v): Vận chuyển cái gì đến đâu
  14. Practicality (n): Tính hữu dụng
  15. Commercialized (adj): Thương mại hóa
  16. Failure (n): Thất bại
  17. Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
  18. Techie (n): Người hiểu biết nhiều về công nghệ
  19. Surf the net  (v): Lướt mạng
  20. Browse websites (v): Lướt mạng
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Invention

Từ vựng IELTS theo chủ đề Invention

1.7 Từ vựng academic theo chủ đề Lịch sử (History)

  1. Sovereignty (n): Chủ quyền
  2. Patriotism (n): Lòng yêu nước
  3. Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
  4. Heroine (n): Nữ anh hùng
  5. Resistance  (n): Kháng chiến
  6. Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
  7. Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
  8. Honor (v): Tôn vinh
  9. Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
  10. Ups and downs (n): Thăng trầm
  11. Policy (n): Chính sách
  12. Misery (n): Nỗi khổ
  13. Decisiveness (n): Kiên định
  14. Memorial (n): Đài tưởng niệm
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Lich-su

Từ vựng IELTS theo chủ đề Lịch sử

1.8 Chủ đề Cảm xúc (Emotion)

  1. Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
  2. Settle down (v): Trở lại bình thường/Lắng xuống
  3. Satisfaction (n): Sự hài lòng
  4. Huge fan of (n): Là một fan cứng
  5. Tackle (v): Giải quyết
  6. Cheer (Sb) up (v): Cổ vũ tinh thần
  7. Refresh one’s mind (v): Thư giãn đầu óc
  8. Get a kick out of (v): Rất thích
  9. Part and parcel (n): Phần quan trọng
  10. Have something to do with (v): Liên quan đến
  11. Fall apart (v): Đổ bể
  12. Resort to (v): Viện đến
  13. Cope with (v): Đương đầu với
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Cam-xuc

Từ vựng IELTS theo chủ đề Cảm xúc

1.9 Chủ đề Cuộc sống (Lifestyle)

  1. Piece of artwork (n): Tác phẩm nghệ thuật
  2. Fine art (n): Nghệ thuật nói chung
  3. Eminent painter (n): Họa sĩ tài năng
  4. Classic (adj): Kinh điển
  5. Elegant pursuit (n): Thú vui tao nhã
  6. Innate talent (n): Tài năng thiên bẩm
  7. Sculpture (n): Điêu khắc
  8. Oil painting (n): Tranh sơn dầu
  9. Admire (v): Chiêm ngưỡng
  10. Abstract (adj): Trừu tượng
  11. Disseminate (v): Tuyên truyền
  12. Creativity (n): Sự sáng tạo
  13. Depict (v): Mô tả
  14. Alignment (n): Bố cục
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Cuoc-song

Từ vựng IELTS theo chủ đề Cuộc sống

1.10 Từ vựng ielts theo chủ đề Trang phục (Outfit)

  1. Fashion enthusiast (n): Tín đồ thời trang
  2. Feminine things (n): Những thứ nữ tính
  3. Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
  4. Gown (n): Bộ trang phục trang trọng
  5. Tailor-made (adj): Được làm cho một dịp đặc biệt
  6. Versatile (adj): Đa năng
  7. Silk (n): Lụa
  8. Prohibitive (adj): Đắt
  9. Embroidery (n): Thêu
  10. Plain (adj): Nhàm chán
  11. Preserve the beauty (v): Lưu giữ vẻ đẹp
  12. Token (n): Vật kỉ niệm
  13. Necklace (n): Vòng cổ
  14. Gemstone (n): Đá quý
Tu-vung-ielts-theo-chu-de-Trang-phuc

Từ vựng ielts theo chủ đề Trang phục

1.11 Chủ đề Công nghệ (Technology)

  1. Automaton (n): Rô-bốt
  2. Humanoid (n): Rô bốt hình người
  3. Era (n): Kỷ nguyên
  4. Manufacturing zones (n): Các khu chế xuất
  5. Peforming surgery (v): Thực hiện phẫu thuật
  6. Adverse effect (n): Hệ lụy tiêu cực
  7. Demanding job (n): Công việc đòi hỏi cao
  8. Human labor (n): Nhân lực lao động
  9. Labor-intensive (adj): Cần nhiều lao động
  10. Internet addict (n): Người nghiện internet
  11. Breakthrough (n): Đột phá
  12. Eye-opening (adj): Mở mang tầm mắt
  13. Stream video (v): Phát video
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Technology

Từ vựng IELTS theo chủ đề Technology

1.12 Từ vựng ielts theo chủ đề Thiên nhiên (Nature)

  1. Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết cực đoan
  2. Emergency announcement (n): Thông báo khẩn cấp
  3. Scorching heat (n): Nắng nóng gay gắt
  4. Record high (adj): Cao kỷ lục
  5. Inundated (adj): Bị ngập lụt
  6. Precipitation (n): Lượng mưa
  7. Pouring rain (n): Mưa xối xả
  8. Torrential rain (n): Mưa rất to
  9. Bitterly cold weather (n): Trời lạnh thấu xương
  10. Natural calamities (n): Thiên tai
  11. Property (n): Tài sản
  12. Statistics (n): Thống kê
  13. Death toll (n): Tỷ lệ tử vong
  14. Dangerous epidemics (n): Dịch bệnh nguy hiểm
  15. Disturbance (n): Xáo trộn, phiền toái
Tu-vung IELTS theo-chu-de-Thien-nhien

Từ vựng IELTS theo chủ đề Thiên nhiên

1.13 Chủ đề Tài chính (Money)

  1. Down payment (n): Tiền đặt cọc
  2. Withdraw (v): Rút tiền
  3. Smart investment (n): Đầu tư thông minh
  4. Financial decision (n): Quyết định tài chính
  5. Healthcare service (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  6. Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
  7. Payday (n): Ngày được trả lương
  8. Saving  (n): Khoản tiết kiệm
  9. Mass production (n): Sản xuất hàng loạt
  10. Independent store (n): Cửa hàng riêng lẻ
  11. Hit the shop (v): Đến cửa hàng
  12. Treat oneself (v): Tự thưởng cho bản thân
  13. Overspend (v): Tiêu quá số tiền đang có
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Money

Từ vựng IELTS theo chủ đề Money

1.14 Từ vựng ielts theo chủ đề Du lịch (Travel)

  1. Embark on the journey (v): Thực hiện chuyến đi
  2. Local cuisine (n): Ẩm thực địa phương
  3. Rush hour (n): Giờ cao điểm
  4. Carpooling (n): Hình thức đi chung xe
  5. Car rent (n): Phí thuê xe ô tô
  6. Tourist attraction (n): Địa điểm thu hút khách du lịch
  7. Rat race (n): Cuộc sống xô bồ
  8. Jam-packed (adj): Đông người
  9. Tranquillity (n): Sự yên bình
  10. Worth-living city (n): Thành phố đáng sống
  11. Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng
  12. Aerial walkway (n): Cầu đi bộ trên cao
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Du-lich

Từ vựng IELTS theo chủ đề Du lịch

1.15 Chủ đề Hôn nhân và gia đình (Marriage and Family)

  1. Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
  2. Close-knit family (n): Gia đình gắn kết
  3. Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
  4. Reproductive health (n): Sức khỏe sinh sản
  5. Quality time (n): Thời gian quý báu
  6. Look on the bright side (v): Lạc quan
  7. Kind-hearted (adj): Ấm áp (tính cách)
  8. Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ
  9. Crucial role (n): Vai trò đặc biệt quan trọng
  10. Determination (n): Sự quyết tâm, kiên định
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Hon-nhan-va-Gia-dinh

Từ vựng IELTS theo chủ đề Hôn nhân và Gia đình

1.16 Các chủ đề trong IELTS về Môi trường (Environment)

  1. Ground water (n):  nguồn nước ngầm
  2. Activated sludge (n):  bùn hoạt tính
  3. Activated carbon (n):  than hoạt tính
  4. The soil (n):  đất
  5. Acid deposition /Acid rain:  mưa axit
  6. Crops (n):  mùa màng
  7. Absorption (n):  sự hấp thụ
  8. Adsorption (n):  sự hấp phụ
  9. Toxic/poisonous (adj): độc hại
  10. Thorny/head-aching/head splitting (adj):  đau đầu
  11. Effective/efficient/efficacious (adj):  hiệu quả
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Environment

Từ vựng IELTS theo chủ đề Environment

1.17 Từ vựng ielts theo chủ đề Công việc (Work)

  1. Career: nghề nghiệp
  2. Contract: hợp đồng
  3. Apply for a job: xin việc
  4. Overtime: ngoài giờ làm việc
  5. To get the sack (colloquial): bị sa thải
  6. Hire: thuê
  7. Fire: sa thải
  8. Part-time: bán thời gian
  9. Full-time: toàn thời gian
  10. Permanent: dài hạn
  11. Temporary: tạm thời
  12. Redundant: bị thừa
  13. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  14. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  15. Appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
  16. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  17. Sick pay: tiền lương ngày ốm
  18. Redundancy: sự thừa nhân viên
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Cong-viec

Từ vựng IELTS theo chủ đề Công việc

1.18 Các chủ đề trong IELTS về Phim ảnh (Movie)

  1. A classic: Tác phẩm kinh điển
  2. On the big screen: Chiếu tại rạp
  3. A historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
  4. An e-reader: Máy đọc sách điện tử
  5. Plot: Kịch bản phim/ sách
  6. Highly recommended: lời khen ngợi
  7. Good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
  8. General release: ra mắt khán giả
  9. Couldn’t put it down: Không thể dừng đọc được
  10. An ebook: Sách điện tử
  11. Hardback: Sách bìa cứng
  12. A page turner: Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
  13. Paperback:  Sách bìa mềm
  14. A low budget film: Một bộ phim kinh phí thấp
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Movie

Từ vựng IELTS theo chủ đề Movie

1.19 Từ vựng ielts writing theo chủ đề Quảng cáo (Advertising)

  1. To show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
  2. Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
  3. Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
  4. To place an advert: Đăng quảng cáo
  5. Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
  6. Social media: Mạng xã hội
  7. To launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
  8. Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
  9. Target audience: Khách hàng mục tiêu
  10. Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
  11. Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
  12. Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
  13. Press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
Tu-vung-IELTS-theo-chu-de-Quang-cao

Từ vựng IELTS theo chủ đề Quảng cáo

1.20 Chủ đề Thị trấn (Town and City)

  1. Office block: Tòa nhà văn phòng
  2. High-rise flats: Căn hộ cao tầng
  3. Local facilities: Cơ sở hạ tầng địa phương
  4. Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
  5. Inner-city: Khu phố cổ trong nội thành
  6. In the suburbs: Ở vùng ngoại ô
  7. Multi-story car parks: Bãi đỗ xe nhiều tầng
  8. Public spaces: Khu vực công cộng
  9. Poor housing: Ngôi nhà cũ nát
  10. Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộng
  11. Lively bars/restaurants: Quán bar hoặc nhà hàng sôi động
  12. Places of interest: Địa điểm thu hút người tham quan
  13. Pavement café: Cà phê vỉa hè

2. Tài liệu học từ vựng IELTS theo chủ đề

  • 2.1 Cambridge Vocabulary for IELTS – dành cho Beginner
  • 2.2 Bộ sách English Vocabulary in Use – theo cấp độ
  • 2.3 Cuốn Check Your English Vocabulary for IELTS

2.1 Cambridge Vocabulary for IELTS – dành cho Beginner

Đây là cuốn sách cung cấp các từ vựng IELTS theo chủ đề dành cho các bạn mới học do chính giáo sư từ trường đại học Cambridge biên soạn. Các bạn mới hoàn toàn có thể sử dụng được cuốn sách này bởi nó cung cấp đầy đủ các từ thông dụng, đơn giản và hầu như không có nhiều từ phức tạp khó dùng. Nhờ ưu điểm trình bày logic và dễ hiểu, sử dụng cấu trúc câu đơn giản cùng từ vựng về chủ đề thông dụng, cuốn sách này sẽ giúp bạn thích thú hơn vào việc học từ vựng mới.

Cuốn sách bao gồm 25 bài học tương ứng với từng chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS như Families, Travel, Friends, Time… Chưa hết, cuối sách sẽ là phần bài tập dành cho mọi người có thể thực hành ngay những thứ vừa học vào thực tế.

Thông tin về sách

Tên sách: Cambridge Vocabulary for IELTS

Tác giả: Pauline Cullen

Nhà xuất bản: Cambridge

Trình độ thích hợp: Beginner – 1.0+

Cambridge Vocabulary for IELTS - dành cho Beginner

Cambridge-Vocabulary-for-IELTS-danh-cho-Beginner

2.2 Bộ sách English Vocabulary in Use – theo cấp độ

Với bộ sách này sẽ giúp bạn học các từ vựng IELTS theo chủ đề được phân chia rõ ràng theo từng cấp độ từ Beginner – Advanced. Bạn có thể đánh giá được trình độ của bản thân và lựa chọn sách phù hợp với nhu cầu của mình:

Dành cho các newbie (người mới) lần đầu tiếp xúc với IELTS và sẽ bao gồm 60 bài học tương ứng theo các chủ đề khác nhau hàng ngày. Từ vựng trong quyển 1 cũng được sắp xếp theo từng chủ đề với đầy đủ các dạng từ (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ) kèm theo cấu trúc câu mẫu cho mọi người thực hành ngữ pháp một cách dễ dàng.

  • English Vocabulary in Use Pre – Pre-Intermediate & Intermediate band 3.0 – 4.5

Sau khi luyện lên tay, hãy nâng dần trình độ lên mức cao hơn với Quyển 2 dành cho những bạn muốn đạt được trình độ 3.0 – 4.5. Gồm 100 bài học tương ứng với các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, đây là cuốn sách giúp bạn học từ vựng IELTS theo chủ đề khá ổn.

  • English Vocabulary in Use Upper – Intermediate band 4.5 – 6.0

So với quyển 2 thì quyển số 3 này đã nâng mức độ khó lên cao hơn, tuy nhiên vẫn sẽ bao gồm có 100 bài học với chủ đề khó hơn giúp bạn đạt đến band 4.5 – 6.0.

  • English Vocabulary in Use Advanced band 6.5 – 7.5

Đối với những bạn đã có nền tảng vững chắc và đang muốn nâng cao trình độ, chuẩn bị cho kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh sắp tới thì quyển 4 này sẽ rất phù hợp. Mặc dù nội dung được xem là khó nhất thế nhưng đây cũng chính là tài liệu giúp bạn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, nắm vững hơn cách sử dụng từ và phân tích sâu về từ vựng đó để bạn nhớ lâu hơn.

Thông tin về sách

Tên sách: English Vocabulary in Use

Tác giả: Cambridge

Nhà xuất bản: Cambridge

Trình độ thích hợp: Từ 1.0+

Bo-sach-English-Vocabulary-in-Use-theo-cap-do

Bộ sách English Vocabulary in Use – theo cấp độ

2.3 Cuốn Check Your English Vocabulary for IELTS

Cuốn Check your English Vocabulary for IELTS được các giáo sư đại học Cambridge biên soạn và sử dụng ở rất nhiều nước. Cuốn sách có cấu trúc 2 phần theo dạng các bài kiểm tra từ vựng.

Phần 1: Tổng hợp những topic thường gặp và thông dụng trong cuộc sống với danh sách các từ vựng General là chủ yếu.

Phần 2: Các topic sẽ là những lĩnh vực hay xuất hiện trong bài thi IELTS với nội dung và từ vựng cũng liên quan tới chủ đề này.

Sau khi học tập bằng cuốn sách này, chắc chắn vốn từ của bạn sẽ tăng lên đáng kể, đồng thời bạn cũng có thể làm quen dần với các dạng đề thi tương tự như đề thi thật.

Thông tin về sách:

Tên sách: Check your English Vocabulary for IELTS

Tác giả: Cambridge

Nhà xuất bản: Cambridge

Trình độ thích hợp: 1.0+

 Sach-Check-Your-English-Vocabulary-for-IELTS

Sách Check Your English Vocabulary for IELTS

3. Phần mở rộng

3.1 Học idioms theo chủ đề

Idioms là những thành ngữ thường được người bản xứ sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và tất nhiên cũng xuất hiện rất nhiều trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking. Nếu bạn biết cách áp dụng Idioms một cách tinh tế vào trong bài nói của mình thì chắc chắn sẽ tạo nên ấn tượng và bài nói của bạn sẽ đặc sắc hơn, tăng ngay điểm cho phần từ vựng.

Bạn có thể học các Idioms thông qua  https://idioms.thefreedictionary.com/Bên cạnh đó, bộ tài liệu English Idioms in Use – Cambridge cũng tổng hợp 60 bài học Idioms cho từng topic từ vựng IELTS cùng bài tập chuyên sâu đi kèm.

Hoc-Idioms-theo-topic-voi-English-Idioms-in-Use-Cambridge

Học Idioms theo topic với English Idioms in Use – Cambridge

3.2 Học collocations theo chủ đề

Cách nhanh nhất để nhớ từ vựng IELTS Writing theo chủ đề đó là học từ nào thì hãy học cả cụm từ đi kèm nữa. Cụm từ (collocations) thường được người bản ngữ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày rất thường xuyên nên cũng xuất hiện rất nhiều trong đề thi. Bạn cũng có thể làm cho bài thi của mình trở nên ấn tượng hơn nếu biết cách sử dụng các cụm từ một cách thuần thục.

Và tất nhiên học collocations cũng nên đi theo từng chủ đề cho dễ nhớ, dễ phân loại. Quyển sách collocation được yêu thích nhất hiện nay đó là English collocations in Use (cơ bản và nâng cao) cung cấp collocations theo từng chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS với 60 bài học giúp bạn áp dụng collocations hiệu quả trong bài thi, đặc biệt là phần Writing.

Hoc-collocations-theo-chu-de-voi-English-collocations-in-Use

Học collocations theo chủ đề với English collocations in Use

Trên đây Universal đã tổng hợp thông tin và tài liệu từ vựng IELTS theo chủ đề giúp bạn học từ vựng IELTS một cách hiệu quả nhất. Mong rằng bạn sẽ luyện thường xuyên và đạt được kết quả mong muốn.


IELTS Band 7+ Vocabulary Lesson 1: Family I Từ vựng IELTS theo chủ đề gia đình

The post 3500+ từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp trong bài thi appeared first on Universal Language Center.



source https://universal.edu.vn/tu-hoc-ielts/tu-vung-ielts-theo-chu-de/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Luyen thi IELTS tai Universal co uy tin khong

du hoc canada can ielts hay toefl